Từ "bài làm" trong tiếng Việt có nghĩa là một bài viết, một công việc mà người học (học sinh, sinh viên) thực hiện theo yêu cầu nào đó, thường là trong môi trường học tập. Đây là sản phẩm mà người viết trình bày ý tưởng, kiến thức hoặc quan điểm của mình về một chủ đề được giao.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Em đã nộp bài làm môn Văn hôm qua."
Câu nâng cao: "Bài làm của tôi không chỉ trình bày ý tưởng rõ ràng mà còn thể hiện quan điểm cá nhân về vấn đề xã hội."
Cách sử dụng:
Bài làm chưa đạt yêu cầu: Câu này thường được sử dụng khi bài viết không đáp ứng được tiêu chí hoặc yêu cầu của giáo viên. Ví dụ: "Giáo viên đã nhận xét rằng bài làm của em chưa đạt yêu cầu vì thiếu thông tin."
Bài làm tốt/khá: Thể hiện mức độ hoàn thiện của bài viết. Ví dụ: "Bài làm của bạn rất tốt, bạn đã phân tích vấn đề rất sâu sắc."
Phân biệt các biến thể:
Bài kiểm tra: Thường là những câu hỏi trắc nghiệm hoặc tự luận ngắn mà giáo viên yêu cầu.
Bài tiểu luận: Một dạng bài làm dài hơn, yêu cầu phân tích sâu về một chủ đề cụ thể.
Các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Bài luận: Một loại bài làm thường yêu cầu phân tích và lập luận về một chủ đề.
Bài báo: Thường là bài viết đăng trên báo chí, có tính chất thông tin hoặc bình luận.
Kết luận:
"Bài làm" là một thuật ngữ quan trọng trong học tập, giúp người học thể hiện khả năng viết và hiểu biết về các chủ đề khác nhau.