Characters remaining: 500/500
Translation

bài làm

Academic
Friendly

Từ "bài làm" trong tiếng Việt có nghĩamột bài viết, một công việc người học (học sinh, sinh viên) thực hiện theo yêu cầu nào đó, thường trong môi trường học tập. Đây sản phẩm người viết trình bày ý tưởng, kiến thức hoặc quan điểm của mình về một chủ đề được giao.

Định nghĩa:
  • Bài làm (danh từ): Bài viết, câu trả lời, hoặc công trình người học nộp cho giáo viên theo yêu cầu. dụ: "bài làm của em về chủ đề bảo vệ môi trường."
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Em đã nộp bài làm môn Văn hôm qua."
  2. Câu nâng cao: "Bài làm của tôi không chỉ trình bày ý tưởng rõ ràng còn thể hiện quan điểm cá nhân về vấn đề xã hội."
Cách sử dụng:
  • Bài làm chưa đạt yêu cầu: Câu này thường được sử dụng khi bài viết không đáp ứng được tiêu chí hoặc yêu cầu của giáo viên. dụ: "Giáo viên đã nhận xét rằng bài làm của em chưa đạt yêu cầu thiếu thông tin."
  • Bài làm tốt/khá: Thể hiện mức độ hoàn thiện của bài viết. dụ: "Bài làm của bạn rất tốt, bạn đã phân tích vấn đề rất sâu sắc."
Phân biệt các biến thể:
  • Bài kiểm tra: Thường những câu hỏi trắc nghiệm hoặc tự luận ngắn giáo viên yêu cầu.
  • Bài tiểu luận: Một dạng bài làm dài hơn, yêu cầu phân tích sâu về một chủ đề cụ thể.
Các từ gần giống:
  • Bài viết: Thường dùng để chỉ các bài làm trong văn học hoặc báo chí.
  • Bài tập: Thường chỉ những bài học hoặc bài làm tính thực hành hơn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Bài luận: Một loại bài làm thường yêu cầu phân tích lập luận về một chủ đề.
  • Bài báo: Thường bài viết đăng trên báo chí, tính chất thông tin hoặc bình luận.
Kết luận:

"Bài làm" một thuật ngữ quan trọng trong học tập, giúp người học thể hiện khả năng viết hiểu biết về các chủ đề khác nhau.

  1. dt. Bài viết, trả lời theo đề ra sẵn: Bài làm chưa đạt yêu cầu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bài làm"